Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Treasury bill


noun
a short-term obligation that is not interest-bearing (it is purchased at a discount);
can be traded on a discount basis for 91 days
Syn:
T-bill
Hypernyms:
Treasury, Treasury obligations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.